Lesson 44: Introduction
Translate:
Introduction | Giới thiệu |
Dialogue 1 | Hội thoại 1 |
Hello, Mrs Smith | Chào cô Smith |
...how are you? | Cô thế nào? |
Fine.Thank you | Cám ơn. Tôi khỏe |
Please have a seat | Mời cô ngồi |
...would you like some coffee or tea? | Cô có uống café hay trà? |
No.Thank you.I'm fine | Không. Cám ơn. Tôi ổn |
Dialogue 2 | Hội thoại 2 |
Good morning, Ms Anderson | Chào cô Anderson |
...how are you today? | Cô thế nào? |
Fine.Thanks .And you? | Cám ơn. Tôi khỏe.Còn anh? |
Fine.Thank you | Cám ơn. Tôi cũng khỏe |
...please follow me | Làm ơn đi theo tôi |
...we'll meet in the conference, please | chúng ta sẽ trao đổi tại phòng hội thảo |
Ok. | Được |
Dialogue 3 | Hội thoại 3 |
Are you Mr Thomas? | Anh là Thomas phải không? |
Yes, I am | Đúng vậy |
Thank you for coming | Cám ơn anh đã đến |
Of course | Dĩ nhiên rồi |
Would you like a glass of water or a cup of | Anh có muốn một cốc nước hay một tách |
coffee before we begin? | café trước khi chúng ta bắt đầu không? |
No,thanks .I'm fine | Không. Cám ơn. Tôi ổn |
Alright. Then please come with me | Được. Vậy xin mời đi theo tôi |
Sure | Chắc chắn rồi |
Dialogue 4 | Hội thoại 4 |
Hello Mrs Louis? | Chào cô Louis |
...could you give me one minute? | Cô có thể chờ tôi ít phút không? |
...I'll be right with you | Tôi sẽ quay lại ngay thôi |
Sure | Chắc chắn là được |
Thank | Cám ơn |
Ok.Thanks for waiting | OK. Cảm ơn vì đã đợi tôi |
...please follow me | Làm ơn đi theo tôi |
Please sit down | Mời cô ngồi |
...how are you doing this morning? | Sáng nay cô thế nào? |
I'm doing fine | Tôi ổn |
...thank you | Cảm ơn |
Thanks for being patient | Cám ơn vì đã kiên nhẫn đợi |
...things are quite busy here right now | Công việc ở đây khá bận rộn |
It's no problem | Không vấn đề gì |
Dialogue 5 | Hội thoại 5 |
Hello | Chào |
Hello. May I help you? | Xin chào. Tôi có giúp gì được không? |
Related Posts : basic english conversations